• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nói một mình, sự độc thoại; lúc độc thoại===== =====Câu nói một mình, lời tự thoại, lời độc tho...)
    So với sau →

    23:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói một mình, sự độc thoại; lúc độc thoại
    Câu nói một mình, lời tự thoại, lời độc thoại

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the act of talking when alone or regardless ofany hearers, esp. in drama.
    Part of a play involving this.
    Soliloquist n. soliloquize v.intr. (also -ise). [LLsoliloquium f. L solus alone + loqui speak]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X