• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây kê===== =====Hạt kê===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hạt kê=====...)
    So với sau →

    00:12, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây kê
    Hạt kê

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hạt kê

    Nguồn khác

    • millet : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Any of various cereal plants, esp. Panicum miliaceum,bearing a large crop of small nutritious seeds.
    The seed ofthis.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X