• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lái máy bay, phi công===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhà phi hành===== =====phi ...)
    So với sau →

    00:42, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lái máy bay, phi công

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà phi hành
    phi công

    Nguồn khác

    • airman : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. -men) 1 a pilot or member of the crew of an aircraft,esp. in an air force.
    A member of the RAF below commissionedrank.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X