-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chịu đựng, cam chịu, chịu được===== ===Nội động từ=== =====Kéo dài, tồ...)
So với sau →00:49, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Last, persist, stay, remain, abide, prevail, survive,continue, hold, live (on), Colloq go the distance: Her fame asa poet will endure.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ