• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con===== ::childish games ::trò chơi trẻ con ::a childish [[ide...)
    So với sau →

    01:40, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con
    childish games
    trò chơi trẻ con
    a childish idea
    ý nghĩ trẻ con
    Ngây ngô, trẻ con
    Don't be so childish
    Đừng trẻ con thế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Childlike, juvenile, puerile, infantile, babyish;immature, inexperienced, na‹ve, undeveloped, underdeveloped,retarded; silly, US sophomoric: They thought his reaction totheir criticism was childish and petulant.

    Oxford

    Adj.

    Of, like, or proper to a child.
    Immature, silly.
    Childishly adv. childishness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X