• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt===== ===Động từ, (từ lóng)=== =====Bỡn cợt...)
    So với sau →

    11:29, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt

    Động từ, (từ lóng)

    Bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo

    Oxford

    N. & v.

    Sl.
    N. a good-natured or teasing joke.
    V.
    Tr.tease or banter.
    Intr. indulge in ridicule.
    Josher n.[19th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • josh : National Weather Service
    • josh : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X