• /dʒɔʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt

    Động từ, (từ lóng)

    Bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    banter , chaff , jape , jest , jive , joke , kid , needle , razz , rib , spoof , tease

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X