• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác elusory ===Tính từ=== =====Hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu t...)
    So với sau →

    02:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác elusory

    Tính từ

    Hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)
    Khó nắm (ý nghĩa...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Evasive, slippery, tricky, shifty: One of the world'smost elusive guerrilla leaders was spotted in public yesterday.2 evasive, evanescent, fleeting, fugitive, transitory,indefinable, elusory, intangible, impalpable: The notion oftruth has always been elusive.

    Oxford

    Adj.

    Difficult to find or catch; tending to elude.
    Difficult to remember or recall.
    (of an answer etc.) avoidingthe point raised; seeking to elude.
    Elusively adv.elusiveness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X