• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho không bị trở ngại, khai thông===== ::unstop drain ::khai thông cống =====Mở nút, tháo nút ...)
    So với sau →

    02:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho không bị trở ngại, khai thông
    unstop drain
    khai thông cống
    Mở nút, tháo nút (chai)
    Gạt bỏ vật chướng ngại/trở ngại

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mở nút

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rút chặn
    tháo chốt

    Oxford

    V.tr.

    (unstopped, unstopping) 1 free from obstruction.
    Remove the stopper from.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X