-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses=== =====(viết tắt) rhino con tê giác===== ::have,..a hide/skin like a [[rhinoce...)
So với sau →02:49, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Oxford
N.
(pl. same or rhinoceroses) any of various largethick-skinned plant-eating ungulates of the familyRhinocerotidae of Africa and S. Asia, with one horn or in somecases two horns on the nose and plated or folded skin.
Rhinoceros bird = ox-pecker. rhinoceros horn a mass ofkeratinized fibres, reputed to have medicinal or aphrodisiacpowers.
Rhinocerotic adj. [ME f. L f. Gk rhinokeros (asRHINO-, keras horn)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ