• /rai´nɔsərəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses

    (viết tắt) rhino con tê giác
    have,..a hide/skin like a rhinoceros
    trơ; lì; mặt dày


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    pachyderm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X