• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bánh quy giòn===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bánh quy dài===== =====bì giòn===== ==T...)
    So với sau →

    03:04, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh quy giòn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh quy dài
    bì giòn

    Oxford

    N.

    A light crisp biscuit. [ME f. F craquelin f. MDu.krakelinc f. kraken CRACK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X