• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Toán kinh tế===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kính trắc học===== =====toán kinh tế===...)
    So với sau →

    03:23, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Toán kinh tế

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kính trắc học
    toán kinh tế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    toán kinh tế

    Oxford

    N.pl.

    (usu. treated as sing.) a branch of economics concernedwith the application of mathematical economics to economic databy the use of statistics.
    Econometric adj. econometricaladj. econometrician n. econometrist n. [ECONOMY + METRIC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X