-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghề, nghề thủ công===== =====Tập thể những người cùng nghề (thủ công)===== =====M...)
So với sau →03:47, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Skill, ability, artisanship, handiwork, ingenuity,skilfulness, art, talent, dexterity, cleverness, mastery,expertness, expertise, flair, genius , Colloq know-how:Considerable craft is required to make that kind of jewellery.2 deceit, guile, cunning, fraud, trickery, wiliness, foxiness,artfulness, craftiness, duplicity: He exhibits that crookedwisdom called craft.
Trade, occupation, calling, vocation,m‚tier; profession: He was a member of one of the medievalcraft guilds.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ