• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) củ cải; cây củ cải===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====củ cải===== ...)
    So với sau →

    03:49, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) củ cải; cây củ cải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    củ cải
    củ cải cay

    Oxford

    N.

    A cruciferous plant, Raphanus sativus, with a fleshypungent root.
    This root, eaten esp. raw in salads etc. [OEr‘dic f. L radix radicis root]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X