-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội===== ::a receptive mind ::trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình....)
So với sau →03:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Open, hospitable, amenable, pervious, persuasible,tractable, flexible, pliant, interested, willing, responsive: Ihave always found Peggy receptive to suggestions on improvingproductivity and efficiency. 2 quick, alert, perceptive, astute,intelligent, keen, sharp, bright, sensitive: Julia has areceptive mind.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ