• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) nửa===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====một nửa===== == Từ điển Kinh ...)
    So với sau →

    04:12, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) nửa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    một nửa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ nghĩa trọng tiền
    nửa

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) Law or literary 1 a half.
    Each of the twoparts into which a thing is divided. [ME f. OF moit‚, moiti‚ f.L medietas -tatis middle f. medius (adj.) middle]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X