-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ===== ::to take bribe ::ăn hối lộ ===...)
So với sau →04:14, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
bribe
- v. & n.
- v.tr. (often foll. by to + infin.) persuade (a personetc.) to act improperly in one's favour by a gift of money,services, etc. (bribed the guard to release the suspect).
- n.money or services offered in the process of bribing.
- bribableadj. briber n. bribery n. [ME f. OF briber, brimber beg, ofunkn. orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - v. & n.