• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem===== =====Hiệu bán sữa bơ, kem===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ng...)
    So với sau →

    04:27, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem
    Hiệu bán sữa bơ, kem

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa hàng bán kem
    xưởng sản xuất kem

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a factory producing butter and cheese.
    Ashop where milk, cream, etc., are sold; a dairy. [CREAM, afterF cr‚merie]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X