• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thời quá khứ của .steal=== ===Danh từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) khăn choàng (mục sư)===== =====Khăng choàng vai (đàn b...)
    So với sau →

    05:14, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Thời quá khứ của .steal

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) khăn choàng (mục sư)
    Khăng choàng vai (đàn bà)
    (thực vật học) thân bò lan (như) stolon

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tippet, scarf, boa, shawl: Mandy was too embarrassed towear her mink stole to the charity ball.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X