-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không nghỉ, không ngừng===== ::the restless motion of the sea ::sự chuy...)
So với sau →05:16, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Restive, uneasy, edgy, on edge, on tenterhooks, fidgety,nervous, skittish, excitable, highly-strung, high-strung, workedup, agitated, fretful, jumpy, apprehensive, itchy, Colloqjittery, Slang uptight, US antsy, hyper: The crowd in thesquare were becoming restless as they waited for the speeches tostart.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ