• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(đánh cờ) thế bí===== =====Sự bế tắc===== ===Ngoại động từ=== =====(đánh cờ) dồn (đối phương) vào th...)
    So với sau →

    05:41, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đánh cờ) thế bí
    Sự bế tắc

    Ngoại động từ

    (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
    (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Impasse, deadlock, stand-off, standstill, (dead or full)stop, tie; check, checkmate, mate; US Mexican stand-off: Asboth parties refused to back down, the situation was astalemate.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Chess a position counting as a draw, in which aplayer is not in check but cannot move except into check.
    Adeadlock or drawn contest.
    V.tr.
    Chess bring (a player) toa stalemate.
    Bring to a standstill. [obs. stale (f. AFestale f. estaler be placed: cf. STALE(1)) + MATE(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X