• Stalemate

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /'steilmeit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đánh cờ) thế bí
    Sự bế tắc

    Ngoại động từ

    (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
    (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    headway , progress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X