• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phân loại===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phân cấp===== =====phân gi...)
    So với sau →

    05:47, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phân loại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phân cấp
    phân giải
    phân hạng
    phân loại
    phân lớp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân cấp
    phân hạng
    phân loại

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) 1 a arrange in classes or categories. bassign (a thing) to a class or category.
    Designate asofficially secret or not for general disclosure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X