• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghĩa địa, bãi tha ma===== ::graveyard shift ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba == Từ điển Kỹ thuậ...)
    So với sau →

    06:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghĩa địa, bãi tha ma
    graveyard shift
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghĩa địa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Burial-ground, churchyard, cemetery, God's acre, necropolis,potter's field, W US Boot Hill, Rare Golgotha, Slang bone-yard:Uncle Valentine is buried in the graveyard on the hill.

    Oxford

    N.

    A burial-ground, esp. by a church.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X