• /'greivjɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghĩa địa, bãi tha ma
    graveyard shift
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghĩa địa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X