• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ===== ===Nội động từ=== =====Trượt băng (...)
    So với sau →

    06:07, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ

    Nội động từ

    Trượt băng (trên sân trượt băng); trượt patin

    Oxford

    N.

    An area of natural or artificial ice for skating or thegame of curling etc.
    An enclosed area for roller-skating.
    A building containing either of these.
    Bowls a strip of thegreen used for playing a match.
    A team in bowls or curling.[ME (orig. Sc.), = jousting-ground: perh. orig. f. OF rencRANK(1)]

    Tham khảo chung

    • rink : amsglossary
    • rink : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X