• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sporadical ===Tính từ=== =====Rời rạc, lác đác===== =====Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đề...)
    So với sau →

    06:25, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác sporadical

    Tính từ

    Rời rạc, lác đác
    Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
    sporadic showers
    những trận mưa rào không thường xuyên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngẫu nhiên
    sporadic radio source
    nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên
    lác đác
    rải rác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Occasional, intermittent, random, irregular, uneven,erratic, chance, unexpected; spasmodic(al), fitful,periodic(al): There has been sporadic unrest in that area ofthe city.

    Oxford

    Adj.

    Occurring only here and there or occasionally, separate,scattered.
    Sporadically adv. [med.L sporadicus f. Gksporadikos f. sporas -ados scattered: cf. speiro to sow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X