-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có tội, phạm tội, lỗi lầm===== =====Chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ===== =====(từ M...)
So với sau →06:38, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Malefactor, (young or youthful) offender, wrongdoer,lawbreaker, culprit, criminal, miscreant; hooligan, ruffian,roughneck: The police rounded up six juvenile delinquents andcharged them with rowdyism.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ