-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giật mình; cái giật mình===== =====Điều làm giật mình===== ===Ngoại động từ=== =====Làm giật mình, làm...)
So với sau →06:43, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Frighten, surprise, scare, disturb, unsettle, upset,discompose, make (someone) jump, jolt, jar, dismay, perturb,stun, take (someone) aback, shock, astound, astonish, Colloqshake up, give (someone) a turn, US discombobulate: He jumpedout from behind the door and startled me. She was startled whenshe was told that she had to leave at once.
Tham khảo chung
- startle : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ