• /'stɑ:tl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giật mình; cái giật mình
    Điều làm giật mình

    Ngoại động từ

    Làm giật mình, làm hoảng hốt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    calm , comfort , compose , expect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X