• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Biển động===== =====Đường biển===== =====Đường nước thông ra biển===== =====Đường đi của con tàu===== ...)
    So với sau →

    06:50, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Biển động
    Đường biển
    Đường nước thông ra biển
    Đường đi của con tàu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đường biển
    đường thông ra biển

    Nguồn khác

    • seaway : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    An inland waterway open to seagoing ships.
    A ship'sprogress.
    A ship's path across the sea.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X