• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngọc thạch anh, jatpe===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngọc bích===== ==Từ đi...)
    So với sau →

    07:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọc thạch anh, jatpe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngọc bích

    Oxford

    N.

    An opaque variety of quartz, usu. red, yellow, or brown incolour. [ME f. OF jasp(r)e f. L iaspis f. Gk, of orientalorig.]

    Tham khảo chung

    • jasper : National Weather Service
    • jasper : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X