• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (như) .stedfast=== =====Kiên định, không dao động, trước sau như một===== ::a steadfast freind ::một người b...)
    So với sau →

    07:06, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ (như) .stedfast

    Kiên định, không dao động, trước sau như một
    a steadfast freind
    một người bạn chung thủy
    Chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời
    a steadfast gaze
    cái nhìn chằm chằm không rời

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Resolute, determined, persevering, resolved,single-minded, steady, unflinching, unfaltering, unwavering,unswerving, indefatigable, dependable, immovable, stable, firm,fixed, constant, persistent, unflagging, tireless, enduring,dedicated, deep-rooted, faithful, true, loyal, staunch: Foryears Janet has been steadfast in supporting the cause. Stephenwas a steadfast friend and will never be forgotten.

    Oxford

    Adj.

    Constant, firm, unwavering.
    Steadfastly adv.steadfastness n. [OE stedef‘st (as STEAD, FAST(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X