• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) người khai===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====người khai===== =====ngư...)
    So với sau →

    07:59, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) người khai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    người khai
    người nhận thầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người khai hải quan

    Oxford

    N.

    A person who makes a legal declaration. [F d‚clarant part.of d‚clarer (as DECLARE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X