• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bị mờ===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bị ẩm===== == Từ điể...)
    So với sau →

    12:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bị mờ

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    bị ẩm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đã thấm nước

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bị suy giảm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị tắt dần
    giảm
    damped oscillatory motion
    dao động có giảm chấn
    damped system
    hệ (thống) suy giảm
    ẩm

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X