-
System
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
hệ thống; chế độ
- system of philosophy
- hệ thống triết học
- river system
- hệ thống sông ngòi
- nervous system
- hệ thần kinh
- socialist system
- chế độ xã hội chủ nghĩa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ