• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bữa ăn tối===== ::to have cold meat of supper ::ăn thịt nguội bữa tối ==Từ điển Oxford== ==...)
    So với sau →

    08:16, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn tối
    to have cold meat of supper
    ăn thịt nguội bữa tối

    Oxford

    N.

    A light evening meal.
    Sing for one's supper do somethingin return for a benefit.
    Supperless adj. [ME f. OF soper,super]

    Tham khảo chung

    • supper : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X