• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cho thuê lại; cho thầu lại===== ::to sublet a room to a friend ::cho một người bạn...)
    So với sau →

    08:20, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho thuê lại; cho thầu lại
    to sublet a room to a friend
    cho một người bạn thuê lại một buồng

    Oxford

    N. & v.

    N. = SUBLEASE n.
    V.tr. (-letting; past and pastpart. -let) = SUBLEASE v.

    Tham khảo chung

    • sublet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X