• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::to be emotionally speechless ::xúc động không nói nên lời Xem thêm emotionally [[Category:T...)
    So với sau →

    10:24, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    to be emotionally speechless
    xúc động không nói nên lời

    Xem thêm emotionally

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X