• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đám cỏ; mảng cỏ===== =====Lớp đất mặt (ở đồng cỏ)===== ::under the sod ...)
    So với sau →

    10:50, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám cỏ; mảng cỏ
    Lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
    under the sod
    chôn dưới đất, nằm trong mồ
    Thằng cha, đồ khốn (dùng để xỉ vả, biểu lộ sự bực mình..)
    Việc khó làm, việc gây rắc rối

    Ngoại động từ

    Trồng cỏ xanh lên (đám đất)
    Ném đất (vào ai)
    Chửi rủa

    Nội động từ

    ( + off) cút đi (nhất là thể mệnh lệnh)
    sod (it)!
    quỷ tha ma bắt (nó đi)!

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đám cỏ
    trồng cỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vầng cỏ

    Tham khảo chung

    • sod : National Weather Service
    • sod : amsglossary
    • sod : Corporateinformation
    • sod : semiconductorglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X