-
Thông dụng
Giới từ
Dưới, có cấp bậc thấp hơn (ai); chịu trách nhiệm với quyền hành của ai
- under the leadership of
- dưới sự lãnh đạo của
- under the domination of
- dưới sự thống trị của
Đang ở trong tình trạng (gì)
- matters under consideration
- những vấn đề đang được xem xét
- the car is under repair
- xe đang chữa
- to be under construction
- đang được xây dựng
- under these circumstances
- trong hoàn cảnh này
- under these conditions
- trong những điều kiện này
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- beneath , bottom , concealed by , covered by , down , downward , held down , inferior , lower , nether , on the bottom , on the nether side , on the underside , pinned , pressed down , supporting , to the bottom , underneath , amenable , belonging , collateral , consequent , corollary , dependent , directed , following , governed , included , in the power of , junior , lesser , low , obedient , obeying , reporting , sub , subject , subjugated , subordinate , subsequent , subservient , subsidiary , substract , subsumed , below , neath , subalternate , subjacent , substrative
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ