• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A dry substance such ...)
    So với sau →

    11:01, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)

    Oxford

    N.

    A dry substance such as wood that readily catches fire froma spark.
    Tinder-box hist. a box containing tinder, flint, andsteel, formerly used for kindling fires.
    Tindery adj. [OEtynder, tyndre f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X