• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người kiện===== =====Người hay kiện; người thích kiện cáo===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành...)
    So với sau →

    11:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người kiện
    Người hay kiện; người thích kiện cáo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bên đương sự trong một vụ kiện
    người đương tụng
    người kiện

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Litigator, party, plaintiff, appellant, suitor, petitioner,suer, defendant, appellee, accused: The judge suggested thatthe litigants settle out of court.

    Oxford

    N. & adj.

    N. a party to a lawsuit.
    Adj. engaged in alawsuit. [F (as LITIGATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X