• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nền dân chủ, chế độ dân chủ===== =====Quốc gia theo chế độ dân chủ===== =====People's Democracies===== =====C...)
    So với sau →

    11:20, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nền dân chủ, chế độ dân chủ
    Quốc gia theo chế độ dân chủ
    People's Democracies
    Các nước dân chủ nhân dân
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( Democracy) cương lĩnh đảng Dân chủ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dân chủ

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a a system of government by the wholepopulation, usu. through elected representatives. b a State sogoverned. c any organization governed on democratic principles.2 a classless and tolerant form of society.
    US a theprinciples of the Democratic Party. b its members. [Fd‚mocratie f. LL democratia f. Gk demokratia f. demos thepeople + -CRACY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X