• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngôn ngữ học) danh từ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====danh từ===== ==Từ đi...)
    So với sau →

    11:45, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) danh từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    danh từ

    Oxford

    N.

    Gram. a word (other than a pronoun) or group of words usedto name or identify any of a class of persons, places, or things(common noun), or a particular one of these (proper noun).
    Nounal adj. [ME f. AF f. L nomen name]

    Tham khảo chung

    • noun : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X