• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nước chanh===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nước chanh===== === Nguồn khác === *[http:/...)
    So với sau →

    11:50, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước chanh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nước chanh

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    An effervescent or still drink made from lemon juice.
    Asynthetic substitute for this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X