• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật nảy lên; người nhảy lên===== =====Kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác===== =====Kẻ hay nói dối, lời n...)
    So với sau →

    12:31, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật nảy lên; người nhảy lên
    Kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác
    Kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn
    Người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    séc bị từ chối thanh toán
    séc không bảo chứng

    Oxford

    N.

    Sl. a person employed to eject troublemakers from adancehall, club, etc.
    Cricket = BUMPER.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X