-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lật đổ, sự đảo lộn===== ::,ouv”'t”:n ::ngoại động từ =====Lật úp; đá...)
So với sau →12:37, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Turn over, knock down or over, tip over, capsize, up-end,upset, turn turtle, turn upside down, turn topsy-turvy, invert:The tanks overturned when they tried to drive past the hugeconcrete barriers. On his first day as a waiter, he overturnedthe soup in a guest's lap. 2 bring down, overthrow, throw over,upset, depose, unthrone, unseat, oust, eject: The dictatorshipwas overturned and the country returned to being a democraticrepublic.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ