-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annul , bring down , capsize , countermand , down , invalidate , invert , keel over , knock down , knock over , nullify , overbalance , prostrate , repeal , rescind , reverse , roll , set aside , spill , tip over , topple , tumble , turn over , turn upside down , upend , upset , upturn , void , overthrow , subvert , unhorse , tilt , tip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ